giới thiệu Micro không dây Sennheiser EW 100 G4-ME2
Hệ thống không dây Sennheiser EW 100 G4-ME2 đã trở thành lựa chọn ưu tiên cho cả người thiết kế âm thanh và người dùng nói chung vì tính năng vận hành đơn giản, linh hoạt, đi cùng với hệ thống không dây âm thanh sống động của sản phẩm.
Hệ thống không dây Sennheiser EW 100 G4-ME2 bao gồm:
- Bộ thu EM 100 G4
- Máy phát cài lưng SK 100 G4
- Micro clip on ME 2 (chỉ có trong bộ EW 100 G4-ME2)
Hệ thống Bodypack không dây EW 100 G4-ME 2-II là sản phẩm mới trong dòng micro không dây. Bộ sản phẩm này bao gồm một máy thu rackmount đa dạng EM100 G4, máy phát bodypack SK 100 G4 với micrô lavalier đa hướng ME 2-II, bộ kit rackmount GA3 và cáp liên kết RJ10.
Cả máy phát và máy thu đều đồng bộ hóa kênh và tần số chỉ bằng một nút bấm. Bộ phát bodypack cho phép bạn sạc bộ pin sạc (tùy chọn) trong khi cài đặt. Màn hình LCD có độ tương phản cao của máy thu cho phép thao tác dễ dàng trong điều kiện thiếu sáng và menu thân thiện với người dùng giúp thao tác nhanh chóng, dễ dàng.
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm EW 100 G4-ME2
- Âm thanh trực tiếp chuyên nghiệp: Bộ sản phẩm không dây tất-cả-trong-một chuyên dùng cho ca sĩ, diễn giả, và điều phối.
- Máy phát cài lưng và Micro clip-on ME 2-II gọn nhẹ (đa hướng) với độ trung thực cao, hoạt động ổn định trên sân khấu live.
- Thiết kế kim loại chắc chắn với màn hình LCD trực quan, điều khiển hiệu quả
- Dễ dàng đồng bộ hóa không dây giữa bộ phát và bộ thu thông qua cổng hồng ngoại
- Cấp phát tần số nhanh chóng cho tối đa 12 bộ thu thông qua chức năng liên kết mới.
- Lên đến 20 kênh tương thích.
- Băng thông lên đến 42 MHz với 1680 tần số tùy chọn, hoàn toàn có thể điều chỉnh trong dải tần UHF ổn định.
- Phạm vi phát: lên tới 100 mét / 300 feet
- Công suất đầu ra RF cao (lên đến 30 mW) tùy vào quy định của quốc gia.
thông số kỹ thuật Micro không dây Sennheiser EW 100 G4-ME2
Bộ thu EM 100 G4
|
Dải tần
|
A1: 470 - 516 MHz
|
A: 516 - 558 MHz
|
AS: 520 - 558 MHz
|
GB: 606 - 648 MHz
|
G: 566 - 608 MHz
|
B: 626 - 668 MHz
|
C: 734 - 776 MHz
|
D: 780 - 822 MHz
|
E: 823 - 865 MHz
|
1G8: 1785 - 1800 MHz
|
JB: 806 - 810 MHz
|
K+: 925 - 937,5 MHz
|
Kích thước
|
Approx. 190 x 212 x 43 mm
|
Bộ nén
|
Sennheiser HDX
|
Độ méo THD
|
≤ 0.9 %
|
Khối lượng tịnh
|
Approx. 980 g
|
Đầu ra âm thanh
|
Giắc 6,3 mm (không cân bằng): +12 dBu
|
Giắc XLR (cân bằng): +18 dBu
|
Nhiễu xuyên âm
|
≥ 110 dBA
|
Chuyển đổi băng thông
|
up to 42 MHz
|
Độ lệch cực đại
|
±48 kHz
|
Độ lệch chuẩn
|
±24 kHz
|
Điều chế tần số
|
FM dải rộng
|
Nguồn
|
12 V DC
|
Cổng Anten
|
2 BNC sockets
|
Điện năng tiêu thụ
|
300 mA
|
Loại bỏ kênh lân cận
|
Typically ≥ 65 dB
|
Hệ số xuyên biến điệu
|
Typically ≥ 65 dB
|
Tần số thu
|
Tối đa 1860 tần số phát, có thể điều chỉnh tại bước sóng 25 MHz với 20 bank tần số cố định,
|
với 12 kênh tương thích được thiết lập trước, 1 bank tần số không điều chế với 12 kênh
|
có thể thiết lập
|
Độ nhạy RF
|
< 2.5 μV for 52 dBA eff S/N
|
Ngắt tiếng tự động
|
low: 5 dBµV middle: 15 dBµV high: 25 dBμV
|
Trình chỉnh EQ
|
Preset 1: Flat
|
Preset 2: Low Cut (-3 dB at 180 Hz)
|
Preset 3: Low Cut/High Boost (-3 dB at 180 Hz, +6 dB at 10 kHz)
|
Preset 4: High Boost (+6 dB at 10 kHz)
|
Nhiệt độ cho phép
|
-10 °C to +55 °C
|
Nguyên lý bộ thu
|
True diversity
|
Chế độ khóa
|
≥ 70 dB
|
Máy phát cài lưng SK 100 G4
|
Kích thước
|
Approx. 82 x 64 x 24 mm
|
Bộ nén
|
Sennheiser HDX
|
Độ méo THD
|
≤ 0.9 %
|
Khối lượng tịnh
|
Xấp xỉ 160 g (bao gồm pin)
|
Nhiễu xuyên âm
|
≥ 110 dBA
|
Công suất đầu ra RF
|
Max. 30 mW
|
Chuyển đổi băng thông
|
Lên đến 42 MHz
|
Độ lệch cực đại
|
±48 kHz
|
Độ lệch chuẩn
|
±24 kHz
|
Thời gian hoạt động
|
Typically 8 h
|
Điều chế tần số
|
FM dải rộng
|
Nguồn
|
2 pin AA, 1,5 V hoặc pin sạc BA 2015
|
Điện năng tiêu thụ
|
Tại điện áp định mức: typ. 180 mA Khi tắt bộ phát: ≤ 25 µA
|
Trở kháng đầu vào
|
40 kΩ, unbalanced / 1 MΩ
|
Điện áp đầu vào tối đa
|
3 Veff
|
Nguồn
|
3 V battery / 2.4 V rechargeable battery
|
Tần số phát
|
Tối đa 1860 tần số phát, có thể điều chỉnh tại bước sóng 25 MHz với 20 bank tần số cố định, với 12 kênh tương thích được thiết lập trước, 1 bank tần số không điều chế với 12 kênh có thể thiết lập
|
Đáp tuyến tần số AF
|
Mic: 80 – 18,000, Hz Line: 25 – 18,000 Hz
|
Nhiệt độ cho phép
|
-10 °C to +55 °C
|
Ổn định tần số
|
≤ ±15 ppm
|
Micro clip-on ME 2
|
Cổng kết nối
|
3.5 mm jack
|
Đáp tuyến tần số
|
50 to 18,000 Hz (ME 2-II)
|
Mức áp suất âm thanh tối đa
|
130 dB
|
Độ dài cáp
|
approx. 1.60 m
|
Nguyên lý chuyển đổi
|
Micro tụ điện phân cực trước
|
Tính định hướng
|
đa hướng
|
Độ nhạy trong môi rường không từ trường (1kHz)
|
20 mV/Pa
|
Mức tiếng ồn tương đương
|
36 dB
|
0 BÌNH LUẬN ĐÁNH GIÁ