giới thiệu Micro không dây Sennheiser EW 100 G4-935-S
Sennheiser EW 100 G4-935-S được sản xuất với mục đích sử dụng đa năng cho các cuộc biểu diễn, trình diễn, hay ca hát, đây là một Micro không dây cầm tay được sử dụng nhiều trong các chương trình biểu diễn lớn, có băng thông lên tới 42 MHz vô cùng ổn định và có bộ lọc loại bỏ tạp âm giúp mang đến một giọng ca trong trẻo hơn.
Bộ Micro EW 100 G4-935-S gồm 3 bộ phận: Bộ thu phát sóng EM 100 G4, micro cầm tay không dây SKM 100 G4-S, đầu micro MMD 935-1.
Tính năng nổi bật của Sennheiser EW 100 G4-935-S
- Micro cầm tay SKM 100 G4-S bao gồm chức năng đồng bộ hồng ngoại, điều chỉnh nó cho bộ thu EM 100 G4 chỉ bằng một nút nhấn đơn giản. Công tắc tắt tiếng của sản phẩm giúp loại bỏ các tạp âm không mong muốn khi không sử dụng.
- Màng micro E935 của thiết bị sử dụng một mẫu cardioid cho phản hồi vượt trội và loại bỏ trục ngoài. Nó cung cấp một âm thanh mượt mà, trong trẻo
- EW 100-935 G4 được hoàn thiện với kẹp micro, bộ giá đỡ, cáp liên kết và hai pin AA.
- Vỏ nhôm chắc chắn có thể chịu được sự khắc nghiệt của việc sử dụng sân khấu
- Hệ thống dải tần số nâng cao với tối đa 12 tần số tương thích
- Công nghệ True Diversity chất lượng cao
- Squelch giai điệu thí điểm để loại bỏ nhiễu RF khi tắt máy phát
- Tính năng quét tần số tự động giúp tìm kiếm các tần số khả dụng
- Dải tần số AF nâng cao
- Tăng phạm vi cho độ nhạy âm thanh
- Đồng bộ hóa không dây của máy phát qua giao diện hồng ngoại
- Thao tác menu thân thiện với người dùng với nhiều tùy chọn điều khiển hơn
- Màn hình LCD có độ tương phản cao với đèn LED đồng bộ màu xanh và nút escape chuyên dụng
- Chức năng khóa tự động tránh thay đổi cài đặt ngẫu nhiên
- Trang bị HDX Compander cho chất lượng âm thanh rõ nét và trong trẻo hơn
- Tính năng chỉ báo pin trong 4 bước, cũng được hiển thị trên màn hình máy thu
- Tích hợp chế độ Equalizer và Soundcheck
- Liên hệ để sạc lại BA 2015 accupack trực tiếp trong máy phát
- Liên kết tối đa 12 máy thu để thiết lập đồng thời dễ dàng
thông số kỹ thuật Micro không dây Sennheiser EW 100 G4-935-S
Bộ thu EM 100 G4
|
Dải tần
|
A1: 470 - 516 MHz A: 516 - 558 MHz AS: 520 - 558 MHz GB: 606 - 648 MHz G: 566 - 608 MHz B: 626 - 668 MHz C: 734 - 776 MHz D: 780 - 822 MHz E: 823 - 865 MHz 1G8: 1785 - 1800 MHz JB: 806 - 810 MHz K+: 925 - 937,5 MHz
|
Kích thước
|
Approx. 190 x 212 x 43 mm
|
Bộ nén
|
Sennheiser HDX
|
Độ méo THD
|
≤ 0.9 %
|
Khối lượng tịnh
|
Approx. 980 g
|
Đầu ra âm thanh
|
Giắc 6,3 mm (không cân bằng): +12 dBu Giắc XLR (cân bằng): +18 dBu
|
Nhiễu xuyên âm
|
≥ 110 dBA
|
Chuyển đổi băng thông
|
up to 42 MHz
|
Độ lệch cực đại
|
±48 kHz
|
Độ lệch chuẩn
|
±24 kHz
|
Điều chế tần số
|
Wideband FM
|
Nguồn
|
12 V DC
|
Cổng Anten
|
2 BNC sockets
|
Điện năng tiêu thụ
|
300 mA
|
Loại bỏ kênh lân cận
|
Typically ≥ 65 dB
|
Hệ số xuyên biến điệu
|
Typically ≥ 65 dB
|
Tần số thu
|
Tối đa 1860 tần số phát, có thể điều chỉnh tại bước sóng 25 MHz với 20 bank tần số cố định, với 12 kênh tương thích được thiết lập trước, 1 bank tần số không điều chế với 12 kênh có thể thiết lập
|
Độ nhạy RF
|
< 2.5 μV for 52 dBA eff S/N
|
Ngắt tiếng tự động
|
low: 5 dBµV middle: 15 dBµV high: 25 dBμV
|
Trình chỉnh EQ
|
Preset 1: Flat Preset 2: Low Cut (-3 dB at 180 Hz) Preset 3: Low Cut/High Boost (-3 dB at 180 Hz, +6 dB at 10 kHz) Preset 4: High Boost (+6 dB at 10 kHz)
|
Nhiệt độ cho phép
|
-10 °C to +55 °C
|
Nguyên lý bộ thu
|
True diversity
|
Chế độ khóa
|
≥ 70 dB
|
Máy phát cầm tay SKM 100 G4-S
|
Kích thước
|
Approx. Ø 50 x 265 mm
|
Bộ nén
|
Sennheiser HDX
|
Độ méo THD
|
≤ 0.9 %
|
Khối lượng tịnh
|
(incl. batteries) approx. 450 g
|
Nhiễu xuyên âm
|
≥ 110 dBA
|
Công suất đầu ra RF
|
Max. 30 mW
|
Chuyển đổi băng thông
|
up to 42 MHz
|
Độ lệch cực đại
|
±48 kHz
|
Độ lệch chuẩn
|
±24 kHz
|
Thời gian hoạt động
|
Typically 8 h
|
Điều chế tần số
|
Wideband FM
|
Nguồn
|
2 AA batteries, 1.5 V or BA 2015 accupack
|
Điện năng tiêu thụ
|
Tại điện áp định mức: typ. 180 mA Khi tắt bộ phát: ≤ 25 µA
|
Trở kháng đầu vào
|
40 kΩ, unbalanced / 1 MΩ
|
Điện áp đầu vào cực đại
|
3 Veff
|
Nguồn
|
pin 3 V/ pin sạc 2.4 V
|
Tần số truyền
|
Tối đa 1860 tần số phát, có thể điều chỉnh tại bước sóng 25 MHz với 20 bank tần số cố định, với 12 kênh tương thích được thiết lập trước, 1 bank tần số không điều chế với 12 kênh có thể thiết lập
|
Đáp tuyến tần số AF
|
80 – 18,000 Hz
|
Nhiệt độ cho phép
|
-10 °C to +55 °C
|
Ổn định tần số
|
≤ ±15 ppm
|
Đầu mic MME 935-1
|
Mức áp suất âm thanh SPL
|
154 dB SPL
|
Nguyên lý chuyển đổi
|
dynamic
|
Tính định hướng
|
cardioid
|
Độ nhạy
|
2.5 mV/Pa
|
0 BÌNH LUẬN ĐÁNH GIÁ