giới thiệu Micro không dây Sennheiser EW 100 ENG G4
Bộ thu và phát kèm micro Sennheiser EW 100 ENG G4 bao gồm:
- Bộ thu gắn camera EK 100 G4
- Bộ phát cài lưng SK 100 G4 với micro ME 2-II lavalier
- Bộ phát plug-on SKP 100 G4
- Phụ kiện đi kèm gồm chân máy CA 2, cáp 1/8"-1/8", và cáp 1/8" - XLR. Bộ sản phẩm chuyên dùng thu âm trực tiếp, phát sóng, quay phim, dùng cho các ứng dụng thương mại và giáo dục khác.
Hệ thống micro không dây trang bị 1680 tần số tùy chỉnh, 20 bank tần số tương ứng với 12 preset tần số. Sản phẩm được nâng cấp với vỏ kim loại độ bền cao, màn hình LCD và OLED độ tương phản cao, đèn LED xanh đồng bộ, và các nút exit chuyên dụng. Ngoài ra sản phẩm còn được trang bị đầu ra TRS mini không cân bằng 1/8 " để kết nối nhanh với máy quay, máy thu có 4 preset vị trí bộ nhớ, có thể được gán lại cho bất kỳ tần số 1680 khả dụng nào, trong phạm vi điều chỉnh 42 MHz.
Ngoài ra, bộ phát cài lưng SK 100 G4 có thiết kế vỏ giống bộ thu với màn hình LCD và OLED độ tương phản cao, 12 preset vị trí bộ nhớ có thể được gán lại cho một trong 1680 tần số khả dụng. Bộ phát SK 100 G4 còn có giắc cắm đầu vào mini có khóa 1/8" dùng cho micro lavalier tương thích. Chưa hết, micro lavalier đa hướng ME 2-II có độ nhạy và đáp tuyến tần số phù hợp cho việc thu âm trong các lĩnh vực yêu cầu cao.
Hơn nữa, bộ phát plug-on SKP 100 G4 cho phép kết nối với nhiều loại micro điện động tiêu chuẩn thông qua cổng kết nối XLR 3 chân. Bộ phát này sử dụng cùng dải tần với bộ thu cài lưng, nguồn là 2 pin AA hoặc pin sạc BA2015.
Đặc điểm Bộ thu và phát kèm micro Sennheiser EW 100 ENG G4:
- Hệ thống không dây all in one với độ linh hoạt cao mang đến chất lượng âm thanh phát sóng chuyên nghiệp.
- Âm thanh trung thực, chất lượng
- Sử dụng dễ dàng, cài đặt nhanh chóng
- Bộ phát không dây chắc chắn, độ bền cao
- Phạm vi phát: lên đến 100 mét / 300 feet
- Thời gian hoạt động lên đến 8 tiếng
thông số kỹ thuật Micro không dây Sennheiser EW 100 ENG G4
Máy thu hình Sennheiser EK 100 G4
|
Điều chế tần số
|
FM dải rộng
|
Dải tần A
|
G: (516 đến 558 MHz)
|
Tần số thu
|
Tối đa 1860 tần số phát, có thể điều chỉnh tại bước sóng 25 MHz với 20 bank tần số cố định, với 16 kênh tương thích được thiết lập trước, 1 bank tần số không điều chế với 12 kênh có thể thiết lập
|
Chuyển đổi băng thông
|
Lên đến 42 MHz
|
Độ lệch tiêu chuẩn/ cực đại
|
±24 kHz / ±48 kHz
|
Nguyên lý hoạt động
|
Đa dạng thích ứng
|
Độ nhạy
|
< 1.6 μV for 52 dBA eff S/N (with HDX, peak deviation)
|
Độ chọn lọc kênh lân cận
|
≥ 65 dB
|
Hệ số xuyên biến điệu
|
Typically ≥ 65 dB
|
Chế độ khóa
|
≥ 70 dB
|
Ngắt tiếng tự động
|
Thấp: 5 dB µV Trung bình: 15 dB µV Cao: 25 dB μV
|
Ngắt tự động
|
Có thể tắt
|
Đầu vào Anten
|
2 x BNC sockets
|
Bộ nén
|
Sennheiser HDX
|
Nhiễu xuyên âm
|
≥ 110 dBA (1 mV, peak deviation)
|
Độ méo THD
|
≤ 0.9%
|
Điện áp đầu ra AF cực đại
|
1/8" /3.5 mm Jack: +12 dBu (mono, unbalanced)
|
Mức đầu ra cho phép
|
42 dB, adjustable in steps of 6 dB
|
Nhiệt độ cho phép
|
14 to 131°F (-10 to 55°C)
|
Nguồn
|
2 x AA 1.5 V batteries, or BA 2015 accupack
|
Điện áp tiêu chuẩn
|
3 V battery / 2.4 V rechargeable battery
|
Điện năng tiêu thụ
|
Điện áp định mức: Tiêu chuẩn 180 mA Khi tắt bộ thu: ≤ 25 µA
|
Thời gian hoạt động
|
Typically 8 hours
|
Kích thước(L x W x H)
|
3.2 x 2.5 x 0.9" / 82 x 64 x 24 mm
|
Khối lượng tịnh
|
5.6 oz / 160 g
|
Bộ phát cài lưng Sennheiser SK 500 G4
|
Kích thước
|
Xấp xỉ 82 x 64 x 24 mm
|
Bộ nén
|
Sennheiser HDX
|
Độ méo THD
|
≤ 0.9 %
|
Khối lượng tịnh
|
Xấp xỉ 160 g (bao gồm pin)
|
Nhiễu xuyên âm
|
≥ 115 dBA
|
Công suất đầu ra RF
|
Có thể điều chỉnh: Thấp : 10 mW, Tiêu chuẩn: 30 mW, Cao: 50 mW
|
Chuyển đổi băng thông
|
Lên đến 88 MHz
|
Độ lệch cực đại
|
±48 kHz
|
Độ lệch chuẩn
|
±24 kHz
|
Thời gian hoạt động
|
8 tiếng
|
Điều chế tần số
|
FM dải rộng
|
Nguồn
|
2 pin AA, 1,5 V hoặc pin sạc BA 2015
|
Điện năng tiêu thụ
|
Tại điện áp định mức: typ. 180 mA Khi tắt bộ phát: ≤ 25 µA
|
Trở kháng đầu vào
|
40 kΩ, không cân bằng / 1 MΩ
|
Điện áp đầu vào cực đại
|
3 Veff
|
Nguồn
|
3 V battery / 2.4 V rechargeable battery
|
Công suất truyền
|
Tối đa 3250 tần số, có thể điều chỉnh tại bước sóng 25 kHz, 20 bank tần số, tương ứng 32 kênh được thiết lập trước, không xuyên biến điệu 6 bank tần số với 32 kênh có thể thiết lập bởi người dùng
|
Đáp tuyến tần số AF
|
Mic: 80 – 18,000 Hz, Line: 25 – 18,000 Hz
|
Nhiệt độ cho phép
|
-10 °C to +55 °C
|
Ổn định tần số
|
≤ ±15 ppm
|
Sennheiser ME 2 clip-on microphone
|
Cổng kết nối
|
Giắc cắm 3.5 mm
|
Đáp tuyến tần số
|
50 đến 18,000 Hz (ME 2-II)
|
Mức áp suất âm thanh tối đa
|
130 dB
|
Chiều dài cáp
|
Xấp xỉ 1.60 m
|
Nguyên lý chuyển đổi
|
Micro tụ điện phân cực
|
Tính định hướng
|
đa hướng
|
Độ nhạy trong môi trường không từ trường/ không phụ tải (1kHz)
|
20 mV/Pa
|
Mức tiếng ồn tương đương
|
36 dB
|
0 BÌNH LUẬN ĐÁNH GIÁ